English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: forfeiture

Best translation match:
English Vietnamese
forfeiture
* danh từ
- sự mất (vật gì vì bị tịch thu, quyền...)
- sự tước
=the forfeiture of soemone's property+ sự tước tài sản của người nào
- cái bị mất, cái bị tước; tiền bạc

May be synonymous with:
English English
forfeiture; forfeit
something that is lost or surrendered as a penalty
forfeiture; forfeit; sacrifice
the act of losing or surrendering something as a penalty for a mistake or fault or failure to perform etc.

May related with:
English Vietnamese
forfeiture
* danh từ
- sự mất (vật gì vì bị tịch thu, quyền...)
- sự tước
=the forfeiture of soemone's property+ sự tước tài sản của người nào
- cái bị mất, cái bị tước; tiền bạc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: