English to Vietnamese
Search Query: forfeited
Probably related with:
English | Vietnamese |
forfeited
|
phạt ; trừng phạt mất ;
|
forfeited
|
trừng phạt mất ;
|
May be synonymous with:
English | English |
forfeited; confiscate; forfeit
|
surrendered as a penalty
|
May related with:
English | Vietnamese |
forfeitable
|
* tính từ
- có thể mất, có thể bị thiệt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet