English to Vietnamese
Search Query: forgather
Best translation match:
English | Vietnamese |
forgather
|
* nội động từ
- tụ họp, hội họp - giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân =to forgather with someone+ giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp |
May be synonymous with:
English | English |
forgather; assemble; foregather; gather; meet
|
collect in one place
|
May related with:
English | Vietnamese |
forgather
|
* nội động từ
- tụ họp, hội họp - giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân =to forgather with someone+ giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet