English to Vietnamese
Search Query: forfeit
Best translation match:
English | Vietnamese |
forfeit
|
* danh từ
- tiền phạt, tiền bồi thường - vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...) - (như) forfeiture * tính từ - bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...) =his money was forfeit+ nó bị mất một số tiền * ngoại động từ - để mất, mất quyền =to forfeit someone's esteem+ mất lòng quý trọng của ai =to forfeit hapiness+ mất hạnh phúc - bị tước, bị thiệt, phải trả giá =to forfeit one's driving licence+ bị tước bỏ bằng lái xe |
Probably related with:
English | Vietnamese |
forfeit
|
bỏ cuộc ; hàng ; là thua ; mất ; nộp phạt ; phạt ; phải thua ; sẽ phải nộp phạt ; thể bỏ ; đầu hàng ;
|
forfeit
|
bỏ cuộc ; hàng ; là thua ; mất ; nộp phạt ; phạt ; phải thua ; sẽ phải nộp phạt ; thể bỏ ; đầu hàng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
forfeit; forfeiture
|
something that is lost or surrendered as a penalty
|
forfeit; forfeiture; sacrifice
|
the act of losing or surrendering something as a penalty for a mistake or fault or failure to perform etc.
|
forfeit; forego; forgo; give up; throw overboard; waive
|
lose (s.th.) or lose the right to (s.th.) by some error, offense, or crime
|
forfeit; confiscate; forfeited
|
surrendered as a penalty
|
May related with:
English | Vietnamese |
forfeitable
|
* tính từ
- có thể mất, có thể bị thiệt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet