English to Vietnamese
Search Query: forfend
Best translation match:
English | Vietnamese |
forfend
|
* ngoại động từ
- đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...) |
May be synonymous with:
English | English |
forfend; avert; avoid; debar; deflect; fend off; forefend; head off; obviate; stave off; ward off
|
prevent the occurrence of; prevent from happening
|
May related with:
English | Vietnamese |
forfend
|
* ngoại động từ
- đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet