English to Vietnamese
Search Query: flashily
Best translation match:
English | Vietnamese |
flashily
|
* phó từ
- hào nhoáng, loè loẹt |
May be synonymous with:
English | English |
flashily; meretriciously
|
in a meretricious manner
|
flashily; flamboyantly; showily
|
in a fancy colorful manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
flashily
|
* phó từ
- hào nhoáng, loè loẹt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet