English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flashed

Probably related with:
English Vietnamese
flashed
lóe sáng ;
flashed
lóe sáng ;

May related with:
English Vietnamese
flash-board
* danh từ
- máng nước
flash-bulb
* danh từ
- (nhiếp ảnh) bóng đèn nháy
flash-flood
* danh từ
- cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to)
flash-light
* danh từ
- đèn hiệu
- (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát, đèn pin
flash-point
-point) /'flæʃiɳpɔint/
* danh từ
- (hoá học) điểm bốc cháy (của dầu)
flash memory
- (Tech) bộ nhớ flash, bộ nhớ khó phai
flash card
* danh từ
- thẻ ghi chú
flash-card
* danh từ
- tờ phiếu có tranh, chữ, số để học cho nhanh
flash-cube
* danh từ
- máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau
flash-forward
* danh từ
- sự ngừng kể tiếp để đưa ra một việc hay một cảnh sẽ xuất hiện trong tương lai
flash-house
* danh từ
- nơi ẩn náu của bọn bất lương
flashing
* danh từ
- sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt
- (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu
- tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống
photo-flash
* danh từ
- (điện ảnh) bóng đèn nháy
shoulder-flash
* danh từ
- quân hiệu đeo ở cầu vai
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: