English to Vietnamese
Search Query: flagstone
Best translation match:
English | Vietnamese |
flagstone
|
* danh từ
- phiến đá lát đường |
May be synonymous with:
English | English |
flagstone; flag
|
stratified stone that splits into pieces suitable as paving stones
|
May related with:
English | Vietnamese |
flagstone
|
* danh từ
- phiến đá lát đường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet