English to Vietnamese
Search Query: flail
Best translation match:
English | Vietnamese |
flail
|
* danh từ
- cái néo - cái đập lúa * ngoại động từ - đập (lúa...) bằng cái đập lúa - vụt, quật |
May be synonymous with:
English | English |
flail; lam; thrash; thresh
|
give a thrashing to; beat hard
|
flail; thresh
|
move like a flail; thresh about
|
May related with:
English | Vietnamese |
flail
|
* danh từ
- cái néo - cái đập lúa * ngoại động từ - đập (lúa...) bằng cái đập lúa - vụt, quật |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet