English to Vietnamese
Search Query: flagrant
Best translation match:
English | Vietnamese |
flagrant
|
* tính từ
- hiển nhiên, rành rành, rõ ràng - trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
flagrant
|
sự vi phạm rõ ràng ;
|
flagrant
|
sự vi phạm rõ ràng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
flagrant; crying; egregious; glaring; gross; rank
|
conspicuously and outrageously bad or reprehensible
|
May related with:
English | Vietnamese |
flagrant
|
* tính từ
- hiển nhiên, rành rành, rõ ràng - trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội) |
flagrant
|
sự vi phạm rõ ràng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet