English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flake

Best translation match:
English Vietnamese
flake
* danh từ
- giàn, giá phơi (để phơi cá...)
* danh từ
- bông (tuyết)
=flake s of snow+ bông tuyết
- đóm lửa, tàn lửa
- lớp (thịt của cá)
- mảnh dẹt, váy (như cốm)
=flakes of rust+ vảy gỉ
- (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn
* nội động từ
- rơi (như tuyết)
- (+ away, off) bong ra

Probably related with:
English Vietnamese
flake
tróc và rơi ;
flake
tróc và rơi ;

May be synonymous with:
English English
flake; snowflake
a crystal of snow
flake; eccentric; eccentric person; geek; oddball
a person with an unusual or odd personality
flake; bit; chip; fleck; scrap
a small fragment of something broken off from the whole
flake; flake off; peel; peel off
come off in flakes or thin small pieces

May related with:
English Vietnamese
snow-flake
* danh từ
- bông tuyết
flake-knife
* danh từ
- số nhiều flake-knives
- dao bằng mảnh đá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: