English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fickle

Best translation match:
English Vietnamese
fickle
* tính từ
- hay thay đổi, không kiên định
=fickle weather+ thời tiết thay đổi luôn
=a fickle lover+ người yêu không kiên định (không chung thuỷ)

Probably related with:
English Vietnamese
fickle
hay thay đổi cũng ;
fickle
hay thay đổi cũng ;

May be synonymous with:
English English
fickle; volatile
marked by erratic changeableness in affections or attachments
fickle; erratic; mercurial; quicksilver
liable to sudden unpredictable change

May related with:
English Vietnamese
fickle
* tính từ
- hay thay đổi, không kiên định
=fickle weather+ thời tiết thay đổi luôn
=a fickle lover+ người yêu không kiên định (không chung thuỷ)
fickleness
* danh từ
- tính hay thay đổi, tính không kiên định
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: