English to Vietnamese
Search Query: fibulas
Probably related with:
English | Vietnamese |
fibulas
|
xương mác ;
|
fibulas
|
xương mác ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fibulae
|
* danh từ, số nhiều fibulae; fibulas
- (giải phẫu) xương mác - khoá (ở ví, ở cặp) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet