English to Vietnamese
Search Query: fictile
Best translation match:
English | Vietnamese |
fictile
|
* tính từ
- bằng đất sét, bằng gốm - (thuộc) nghề đồ gốm |
May be synonymous with:
English | English |
fictile; pliable
|
susceptible to being led or directed
|
fictile; moldable; plastic
|
capable of being molded or modeled (especially of earth or clay or other soft material)
|
May related with:
English | Vietnamese |
fictile
|
* tính từ
- bằng đất sét, bằng gốm - (thuộc) nghề đồ gốm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet