English to Vietnamese
Search Query: amazingly
Best translation match:
English | Vietnamese |
amazingly
|
* phó từ
- đáng kinh ngạc, đến không ngờ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
amazingly
|
bụng ; kinh ngạc thay ; kì ; làm ngạc nhiên ; một cách kinh ngạc ; một cách đáng ngạc nhiên ; một điều lạ là ; ngạc nhiên thay ; sự kinh ngạc ; thân ; thật kì diệu ; đến đáng kinh ngạc ;
|
amazingly
|
bụng ; kinh ngạc thay ; kì ; làm ngạc nhiên ; một cách kinh ngạc ; một cách đáng ngạc nhiên ; một điều lạ là ; ngạc nhiên thay ; sự kinh ngạc ; thân ; thật kì diệu ; đến đáng kinh ngạc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
amazingly; astonishingly; surprisingly
|
in an amazing manner; to everyone's surprise
|
May related with:
English | Vietnamese |
amazingly
|
* phó từ
- đáng kinh ngạc, đến không ngờ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet