English to Vietnamese
Search Query: amazing
Best translation match:
English | Vietnamese |
amazing
|
* tính từ
- làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên |
Probably related with:
English | Vietnamese |
amazing
|
buô ; bất ngờ ; diệu kỳ ; diệu ; giỏi ; hay cả ; hay nhỉ ; hay quá ; hay thật ; hay ; hiệu nghiệm ; hoàn toàn ngạc nhiên ; hoành tráng ; hài hước ; hảo ; hấp dẫn ; hấp ; hết sức thú vị ; hết sức tuyệt vời ; khá ngạc nhiên ; khá ; không ngờ ; không thay đổi ; không thể tin nổi ; khả ; khối ; kinh khủng ; kinh ngạc thật ; kinh ngạc ; kinh qua ; kinh qua ́ ; kiệt xuất ; ko thể tưởng tượng ; kì diệu ; kì lạ ; kì thú ; kì điệu ; ký thú ; kỳ diệu của ; kỳ diệu ; kỳ lạ ; kỳ thú ; là hay ; làm người ta kinh ngạc ; lí thú ; lý thú ; lạ kỳ ; lạ thật ; lố bịch ; một người khác hoàn toàn ; mỹ kiệt xuất ; người ta kinh ngạc ; ngạc nhiên mà ; ngạc nhiên thật ; ngạc nhiên ; ngạc nhiên đấy ; ngạc ; ngờ ; nhắm quá cao ; những người tuyệt vời ; phi quá ; phi thường ; quá tuyệt vời ; rât tuyệt vời ; rất hay ; rất ngạc nhiên ; rất thú vị ; rất tuyệt vời ; rất tuyệt ; rất đáng ngạc nhiên ; rồ ; sướng thật ; sức kinh ngạc ; sự bất ngờ ; sự hấp dẫn ; sự kỳ diệu của ; sự kỳ diệu ; sự lố bịch ; sự rất tuyệt vời ; sự ; t tuyê ̣ t vơ ; ta không thay đổi ; ta kinh ngạc ; thâ ̣ t thu ́ vi ̣ ; thâ ̣ t tuyệt vời ; thích thú ; thú vị của ; thú vị lắm ; thú vị thật ; thú vị ; thú vị đó ; thú vị đấy ; thú ; thấy bất ngờ ; thần kinh ; thần kỳ ; thật bất ngờ ; thật hoàn hảo ; thật hết sức kinh ngạc ; thật khó tin ; thật khủng ; thật kinh ngạc ; thật kì diệu ; thật kỳ diệu ; thật kỳ lạ ; thật là bất ngờ ; thật là tuyệt vời ; thật là đẹp ; thật lạ ; thật ngạc nhiên ; thật tuyệt vời ; thật tuyệt ; thật ; thật đáng kinh ngạc ; thật đáng ngạc nhiên ; thật đấy ; thật ấn tượng ; thể nhai gỗ ; thể tin ; thể tin được ; trưởng thành ; trội ; trở nên rất ; tuyệt diệu ; tuyệt lắm cơ mà ; tuyệt lắm cơ ; tuyệt lắm ; tuyệt quá ; tuyệt thật ; tuyệt với ; tuyệt vời hơn nữa ; tuyệt vời hơn ; tuyệt vời là ; tuyệt vời mà ; tuyệt vời phải không ; tuyệt vời ; tuyệt vời đấy ; tuyệt ; tuyệt đấy ; tuyệt đẹp ; tòa ; tốt lắm ; vinh ; vui vẻ ; vui ; vời không tin nổi ; vời ; xuất sắc cả ; điều ngạc nhiên ; điều đáng kinh ngạc ; điều đáng ngạc nhiên ; đáng kinh ngạc ; đáng ngạc nhiên ; đáng ngạc ; đáng nể ; đầy kinh ngạc ; đầy ngạc ; đầy thú vị ; đầy ấn tượng ; đẹp quá ; đẹp ; độc trị độc ; ̣ t tuyê ; ̣ t ; ấn tượng khi ; ấn tượng ;
|
amazing
|
buô ; buô ̉ ; bất ngờ ; diệu kỳ ; diệu ; giỏi ; hay cả ; hay nhỉ ; hay quá ; hay thật ; hay ; hiểu ; hiệu nghiệm ; hoàn toàn ngạc nhiên ; hoành tráng ; hài hước ; hảo ; hấp dẫn ; hấp ; hết sức thú vị ; hết sức tuyệt vời ; i đô ; khá ngạc nhiên ; khá ; không ngờ ; không thay đổi ; không thể tin nổi ; khả ; khối ; kinh khủng ; kinh ngạc thật ; kinh ngạc ; kinh qua ; kinh qua ́ ; kiệt xuất ; ko thể tưởng tượng ; kì diệu ; kì lạ ; kì thú ; kì điệu ; ký thú ; kỳ diệu của ; kỳ diệu ; kỳ lạ ; kỳ thú ; là hay ; làm người ta kinh ngạc ; lí thú ; lý thú ; lạ kỳ ; lạ thật ; lố bịch ; lố ; minh ; một người khác hoàn toàn ; mỹ kiệt xuất ; người ta kinh ngạc ; ngạc là ; ngạc nhiên mà ; ngạc nhiên thật ; ngạc nhiên ; ngạc nhiên đấy ; ngạc ; ngờ ; nhắm quá cao ; những người tuyệt vời ; phi quá ; phi thường ; phi ; quá tuyệt vời ; rât tuyệt vời ; rất hay ; rất ngạc nhiên ; rất thú vị ; rất tuyệt vời ; rất tuyệt ; rất đáng ngạc nhiên ; rồ ; sướng thật ; sắc ; sức kinh ngạc ; sự bất ngờ ; sự hấp dẫn ; sự kỳ diệu của ; sự kỳ diệu ; sự lố bịch ; sự rất tuyệt vời ; sự ; t tuyê ̣ t vơ ; ta không thay đổi ; ta kinh ngạc ; thâ ̣ t tuyệt vời ; thích thú ; thú vị của ; thú vị lắm ; thú vị thật ; thú vị ; thú vị đó ; thú vị đấy ; thú ; thấy bất ngờ ; thần kinh ; thần kỳ ; thật bất ngờ ; thật hoàn hảo ; thật hết sức kinh ngạc ; thật khó tin ; thật khủng ; thật kinh ngạc ; thật kì diệu ; thật kỳ diệu ; thật kỳ lạ ; thật là bất ngờ ; thật là tuyệt vời ; thật là đẹp ; thật lạ ; thật ngạc nhiên ; thật tuyệt vời ; thật tuyệt ; thật ; thật đáng kinh ngạc ; thật đáng ngạc nhiên ; thật đấy ; thật ấn tượng ; thể nhai gỗ ; thể tin ; thể tin được ; trưởng thành ; trội ; tuyệt diệu ; tuyệt lắm cơ mà ; tuyệt lắm cơ ; tuyệt lắm ; tuyệt quá ; tuyệt thật ; tuyệt với ; tuyệt vời hơn nữa ; tuyệt vời hơn ; tuyệt vời là ; tuyệt vời mà ; tuyệt vời phải không ; tuyệt vời ; tuyệt vời đấy ; tuyệt ; tuyệt đấy ; tuyệt đẹp ; tòa ; tượng ; tốt lắm ; vinh ; vu ; vui vẻ ; vui ; vời không tin nổi ; vời ; xuất sắc cả ; điêu ; điều ngạc nhiên ; điều đáng kinh ngạc ; điều đáng ngạc nhiên ; đáng kinh ngạc ; đáng ngạc nhiên ; đáng ngạc ; đáng nể ; đô ; đầy kinh ngạc ; đầy ngạc ; đầy thú vị ; đầy ấn tượng ; đẹp quá ; đẹp ; độc trị độc ; ̣ t tuyê ; ấn tượng khi ; ấn tượng ; ấn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
amazing; astonishing
|
surprising greatly
|
amazing; awe-inspiring; awesome; awful; awing
|
inspiring awe or admiration or wonder
|
May related with:
English | Vietnamese |
amaze
|
* nội động từ
- làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên * danh từ - (thơ ca) (như) amazement |
amazement
|
* danh từ
- sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên =to stand transfixed with amazement+ đứng sững ra vì kinh ngạc =to be filed with amazement+ hết sức kinh ngạc |
amazing
|
* tính từ
- làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên |
amazedness
|
- xem amaze
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet