English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: dummy

Best translation match:
English Vietnamese
dummy
* danh từ
- người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn
- người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn)
- vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...)
- người ngốc nghếch, người đần độn
- đầu vú cao su (cho trẻ con)
- (thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá)
- (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài
* tính từ
- giả
=dummy window+ cửa sổ giả
=dummy cartridge+ đạn giả

Probably related with:
English Vietnamese
dummy
chàng ngốc ; con gà ạ ; của những thằng khờ ; giả ; hy vọng ; hình nhân ; hình nộm ; lời ngu đần ; mạnh tay ; ngu ngốc ; ngố ; ngốc ạ ; những thằng khờ ; rối ; thằng ngốc ; tên ngốc vậy ; ê thằng ngốc ; đần độn ; đồ khùng ; đồ ngốc ;
dummy
chàng ngốc ; con gà ạ ; của những thằng khờ ; giả ; hy vọng ; hình nhân ; hình nộm ; lời ngu đần ; ngu ngốc ; ngố ; ngốc ạ ; những thằng khờ ; rối ; thằng ngốc ; tên ngốc vậy ; ê thằng ngốc ; đần độn ; đồ khùng ; đồ ngốc ;

May be synonymous with:
English English
dummy; silent person
a person who does not talk
dummy; boob; booby; dope; dumbbell; pinhead
an ignorant or foolish person
dummy; blank; blank shell
a cartridge containing an explosive charge but no bullet
dummy; dummy up
make a dummy of

May related with:
English Vietnamese
dummy
* danh từ
- người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn
- người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn)
- vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...)
- người ngốc nghếch, người đần độn
- đầu vú cao su (cho trẻ con)
- (thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá)
- (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài
* tính từ
- giả
=dummy window+ cửa sổ giả
=dummy cartridge+ đạn giả
dummy variable
- (Econ) Biến giả.
+ Một biến nhị phân (có - không) được đưa ra để xem xét những dịch chuyển (dịch chuyển giả) hay thay đổi ngoại sinh của độ dốc (đọ đốc giả) trong mối quan hệ kinh tế lượng.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: