English to Vietnamese
Search Query: denaturalise
Best translation match:
English | Vietnamese |
denaturalise
|
* ngoại động từ
- làm biến tính, làm biến chất - tước quốc tịch =to denaturalize oneself+ bỏ quốc tịch |
May be synonymous with:
English | English |
denaturalise; denaturalize
|
make less natural or unnatural
|
May related with:
English | Vietnamese |
denaturalise
|
* ngoại động từ
- làm biến tính, làm biến chất - tước quốc tịch =to denaturalize oneself+ bỏ quốc tịch |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet