English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: defecation

Best translation match:
English Vietnamese
defecation
* danh từ
- sự gạn, sự lọc, sự làm trong
- sự đi ỉa, sự đi tiêu

May be synonymous with:
English English
defecation; laxation; shitting
the elimination of fecal waste through the anus

May related with:
English Vietnamese
defecate
* ngoại động từ
- gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- thải ra (cặn...); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi...)
- ỉa ra
defecation
* danh từ
- sự gạn, sự lọc, sự làm trong
- sự đi ỉa, sự đi tiêu
defecator
- xem defecate
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: