English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: deer

Best translation match:
English Vietnamese
deer
* danh từ, số nhiều không đổi
- (động vật học) hươu, nai
=small deer+ những con vật nhỏ lắt nhắt
- những vật nhỏ bé lắt nhắt

Probably related with:
English Vietnamese
deer
chú hươu ; con hưu ; con hươu ; con nai ; con ; hưu ; hươu mà ; hươu nai ; hươu nữa ; hươu ; lũ hươu nai ; nai con ; nai thì ; nai ; săn nai ; săn ;
deer
chú hươu ; con hưu ; con hươu ; con nai ; con ; hưu ; hươu mà ; hươu nai ; hươu nữa ; hươu ; lũ hươu nai ; nai con ; nai thì ; nai ; săn nai ;

May be synonymous with:
English English
deer; cervid
distinguished from Bovidae by the male's having solid deciduous antlers

May related with:
English Vietnamese
deer-forest
-park)
/'diəpɑ:k/
* danh từ
- rừng để săn hươu nai
deer-hound
* danh từ
- chó săn Ê-cốt (để săn hươu nai)
deer-lick
* danh từ
- bãi liếm của hươu nai (nơi đất mặn, hươu nai thường đến liếm muối)
deer-neck
* danh từ
- cổ gầy (ngựa)
deer-park
-park)
/'diəpɑ:k/
* danh từ
- rừng để săn hươu nai
deer-stalker
* danh từ
- người săn hươu nai
- mũ săn
deer-stalking
* danh từ
- sự săn hươu nai
fallow-deer
* danh từ
- (động vật học) con đama
musk-deer
* danh từ
- (động vật học) hươu xạ
red deer
* danh từ
- (động vật học) hươu châu Âu
roe-deer
* danh từ
- (động vật học) con hoẵng ((cũng) roe)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: