English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: dedicated

Best translation match:
English Vietnamese
dedicated
* tính từ
- tận tụy, tận tâm
- có tính cách chuyên môn

Probably related with:
English Vietnamese
dedicated
biệt ra thánh ; biệt riêng ra thánh ; biệt riêng ra ; chuyên biệt ; chức năng ; các ; cống hiến cho ; cống hiến ; dành riêng ; dành tặng ; dành ; dâng bởi ; dịch vụ ; giành riêng ; góp phần ; gửi ; hiến dâng ; hiến đời ; hết lòng ; khánh thành ; quyết dành ; quyết định cống hiến ; quyết định dành ; ra ; rót ; sống hiến dâng ; sử dụng ; thánh ; tận tuỵ ; tận tâm ; tận tụy ; tận ; đã cống hiến đời ;
dedicated
biệt ra thánh ; biệt riêng ra thánh ; chuyên biệt ; chức năng ; các ; cống hiến cho ; cống hiến ; dành riêng ; dành tặng ; dành ; dịch vụ ; giành riêng ; góp phần ; gửi ; hiến dâng ; hiến đời ; hết lòng ; khánh thành ; khấn dâng bởi ; quyết dành ; quyết định cống hiến ; quyết định dành ; ra ; rót ; sống hiến dâng ; sử dụng ; tận tuỵ ; tận tâm ; tận tụy ; tận ; đã cống hiến đời ;

May be synonymous with:
English English
dedicated; consecrate; consecrated
solemnly dedicated to or set apart for a high purpose

May related with:
English Vietnamese
dedicate
* ngoại động từ
- cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ)
=to dedicate one's life to the cause of national liberation+ cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc
=war memorial dedicated to unknown fighters+ đài liệt sĩ (để tưởng nhớ tới những chiến sĩ vô danh)
- đề tặng (sách...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc
dedication
* danh từ
- sự cống hiến, sự hiến dâng
- lời đề tặng (sách...)
dedicator
* danh từ
- người cống hiến
- người đề tặng (sách...)
dedicated computer
- (Tech) máy điện toán chuyên dụng
dedicated connection = dedicated line
- (Tech) đường nối chuyên dụng
dedicated memory
- (Tech) bộ nhớ chuyên dụng
dedicated
* tính từ
- tận tụy, tận tâm
- có tính cách chuyên môn
dedicatee
* danh từ
- người nhận sự hiến dâng, được đề tặng
dedicative
- xem dedication
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: