English to Vietnamese
Search Query: decussate
Best translation match:
English | Vietnamese |
decussate
|
* tính từ
- chéo chữ thập[di'kʌseit] * động từ - chéo chữ thập; sắp xếp chéo chữ thập |
May be synonymous with:
English | English |
decussate; intersectant; intersecting
|
crossed or intersected in the form of an X
|
May related with:
English | Vietnamese |
decussate
|
* tính từ
- chéo chữ thập[di'kʌseit] * động từ - chéo chữ thập; sắp xếp chéo chữ thập |
decussation
|
* danh từ
- sự xếp chéo chữ thập - hình chéo chữ thập |
decussately
|
- xem decussate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet