English to Vietnamese
Search Query: dedication
Best translation match:
English | Vietnamese |
dedication
|
* danh từ
- sự cống hiến, sự hiến dâng - lời đề tặng (sách...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
dedication
|
cống hiến ; khánh thành đền thờ ; lời đề ; sự cống hiến ; sự hiến dâng đối ; tâm mà ;
|
dedication
|
cống hiến ; khánh thành đền thờ ; sự cống hiến ; sự hiến dâng đối ; tâm mà ;
|
May be synonymous with:
English | English |
dedication; commitment
|
a message that makes a pledge
|
dedication; inscription
|
a short message (as in a book or musical work or on a photograph) dedicating it to someone or something
|
dedication; allegiance; commitment; loyalty
|
the act of binding yourself (intellectually or emotionally) to a course of action
|
May related with:
English | Vietnamese |
dedicate
|
* ngoại động từ
- cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ) =to dedicate one's life to the cause of national liberation+ cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc =war memorial dedicated to unknown fighters+ đài liệt sĩ (để tưởng nhớ tới những chiến sĩ vô danh) - đề tặng (sách...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc |
dedication
|
* danh từ
- sự cống hiến, sự hiến dâng - lời đề tặng (sách...) |
dedicator
|
* danh từ
- người cống hiến - người đề tặng (sách...) |
dedicated
|
* tính từ
- tận tụy, tận tâm - có tính cách chuyên môn |
dedicatee
|
* danh từ
- người nhận sự hiến dâng, được đề tặng |
dedicative
|
- xem dedication
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet