English to Vietnamese
Search Query: dedicate
Best translation match:
English | Vietnamese |
dedicate
|
* ngoại động từ
- cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ) =to dedicate one's life to the cause of national liberation+ cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc =war memorial dedicated to unknown fighters+ đài liệt sĩ (để tưởng nhớ tới những chiến sĩ vô danh) - đề tặng (sách...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
dedicate
|
biệt các món nầy riêng ra thánh ; cống hiến ; dành tặng ; dành ; dâng hiến ; hiến dâng ; hiến đời ; khánh thành ; nỗ lực ; tặng ; ̀ ;
|
dedicate
|
cống hiến ; dành tặng ; dành ; dâng hiến ; hiến dâng ; hiến đời ; khánh thành ; nỗ lực ; tặng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
dedicate; commit; consecrate; devote; give
|
give entirely to a specific person, activity, or cause
|
May related with:
English | Vietnamese |
dedicate
|
* ngoại động từ
- cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ) =to dedicate one's life to the cause of national liberation+ cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc =war memorial dedicated to unknown fighters+ đài liệt sĩ (để tưởng nhớ tới những chiến sĩ vô danh) - đề tặng (sách...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc |
dedication
|
* danh từ
- sự cống hiến, sự hiến dâng - lời đề tặng (sách...) |
dedicator
|
* danh từ
- người cống hiến - người đề tặng (sách...) |
dedicated
|
* tính từ
- tận tụy, tận tâm - có tính cách chuyên môn |
dedicatee
|
* danh từ
- người nhận sự hiến dâng, được đề tặng |
dedicative
|
- xem dedication
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet