English to Vietnamese
Search Query: dado
Best translation match:
English | Vietnamese |
dado
|
* danh từ
- phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...) - thân bệ |
May be synonymous with:
English | English |
dado; wainscot
|
panel forming the lower part of an interior wall when it is finished differently from the rest of the wall
|
May related with:
English | Vietnamese |
dado
|
* danh từ
- phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...) - thân bệ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet