English to Vietnamese
Search Query: daedal
Best translation match:
English | Vietnamese |
daedal
|
* tính từ
- thơ khéo léo, tinh vi - phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái |
May be synonymous with:
English | English |
daedal; daedalus
|
(Greek mythology) an Athenian inventor who built the labyrinth of Minos; to escape the labyrinth he fashioned wings for himself and his son Icarus
|
May related with:
English | Vietnamese |
daedal
|
* tính từ
- thơ khéo léo, tinh vi - phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet