English to Vietnamese
Search Query: daemon
Best translation match:
English | Vietnamese |
daemon
|
* danh từ
- ma quỷ, yêu ma, ma quái - người độc ác, người ác hiểm, người hung ác - (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái !the demon of alcohol - ma men !the demon of jealousy - máu ghen !to be a demon for work - làm việc khoẻ như trâu !he is a demon centre forward - anh ta là một trung tâm quái kiệt |
Probably related with:
English | Vietnamese |
daemon
|
chạy dưới nền ; nền ; trình nền ;
|
daemon
|
chạy dưới nền ; nền ; trình nền ;
|
May be synonymous with:
English | English |
daemon; daimon; demon; devil; fiend
|
an evil supernatural being
|
daemon; demigod
|
a person who is part mortal and part god
|
May related with:
English | Vietnamese |
daemonic
|
* tính từ
- (như) demoniac - có tài xuất quỷ nhập thần |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet