English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: cramped

Best translation match:
English Vietnamese
cramped
* tính từ
- khó đọc (chữ)
- chật hẹp, tù túng, không được tự do
=cramped pond+ ao tù
- gò bó không thanh thoát, không phóng túng (văn)

Probably related with:
English Vietnamese
cramped
cho ; chuột rút ; chật ; tù túng ;
cramped
chuột rút ; chật ; ngại cho ; tù túng ;

May related with:
English Vietnamese
cramp-iron
* danh từ
- thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp)
cramped
* tính từ
- khó đọc (chữ)
- chật hẹp, tù túng, không được tự do
=cramped pond+ ao tù
- gò bó không thanh thoát, không phóng túng (văn)
cramp-fish
* danh từ
- (động vật) cá điện
writer's cramp
* danh từ
- sự mỏi tay, sự cứng đờ; cái đau của tay (do viết nhiều)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: