English to Vietnamese
Search Query: ago
Best translation match:
English | Vietnamese |
ago
|
* phó từ
- trước đây, về trước =five years ago+ năm năm trước đây, đã năm năm nay =an hour ago+ một giờ trước đây =long long ago+ trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ago
|
biến ; c ; chúng ; cách ; cách đây không lâu ; cách đây ; cây ; ghê ; gần đây ; hồi ; hồi đó ; i trươ ́ c ; khư ́ ; khứ ; ko ; mới đây ; ng trươ ́ c ; nãy thôi ; nãy ; nên cách đây ; năm trước ; nươ ́ c ; qua ; rô ; rồi ; sớm ; thay đổi ; thôi ; trc ; trươ ; trươ ́ c ca ́ c ; trươ ́ c ; trươ ́ c đây ; trươ ́ ; trươc ; trước cơ ; trước kg ; trước kia rồi ; trước kia ; trước là ; trước lận ; trước mới ; trước nữa ; trước rồi bạn ơi ; trước rồi không ; trước rồi mà ; trước rồi ; trước thì ; trước thôi mà ; trước thôi ; trước vậy ; trước ; trước đây thì phải ; trước đây thì ; trước đây thôi ; trước đây ; trước đó ; trứơc đây ; từ ; viễn tưởng ; vê ̀ trươ ́ c ; về trước ; về ; vừa qua ; vừa ; vừa đây ; xưa ; xảy ; ông ; đây không lâu ; đây thôi ; đây ; đó ; ̀ trươ ́ c ; ́ c ; ́ ng trươ ́ c ; ́ ; ̃ i trươ ́ c ;
|
ago
|
biến ; ch ; cách ; cách đây không lâu ; cách đây ; ghê ; hồi ; hồi đó ; i trươ ́ c ; khư ́ ; khứ ; ko ; mới đây ; ng trươ ́ c ; ngươ ; ninh ; nãy thôi ; nãy ; nên cách đây ; năm trước ; năm ; nươ ́ c ; qua ; rô ; rút ; rồi ; sớm ; tha ; thay đổi ; thiện ; thôi ; trc ; trươ ; trươ ́ c ; trươ ́ c đây ; trươ ́ ; trươc ; trước cơ ; trước kg ; trước kia rồi ; trước kia ; trước là ; trước lận ; trước mới ; trước nữa ; trước rồi bạn ơi ; trước rồi không ; trước rồi mà ; trước rồi ; trước thì ; trước thôi mà ; trước thôi ; trước vậy ; trước ; trước đây thì phải ; trước đây thì ; trước đây thôi ; trước đây ; trước đó ; trứơc đây ; viễn tưởng ; vê ̀ trươ ́ c ; về trước ; về ; vừa qua ; vừa ; vừa đây ; xưa ; xảy ; ông ; đây không lâu ; đây thôi ; đây ; đó ; ̀ trươ ́ c ; ́ ng trươ ́ c ; ́ ; ̃ i trươ ́ c ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ago; agone
|
gone by; or in the past
|
May related with:
English | Vietnamese |
long-ago
|
* tính từ
- đã lâu, đã quá lâu, từ lâu =the long-ago days of my youth+ những ngày đã qua của tuổi xuân tôi * danh từ - ngày xưa; đời xưa =tales of long-ago+ chuyện đời xưa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet