English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: agnostic

Best translation match:
English Vietnamese
agnostic
* tính từ
- (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết
* danh từ
- (triết học) người theo thuyết không thể biết

Probably related with:
English Vietnamese
agnostic
bất khả tri sùng đạo ; người bất khả tri ; người theo thuyết bất khả tri ; theo thuyết bất khả tri ;
agnostic
bất khả tri sùng đạo ; người bất khả tri ; theo thuyết bất khả tri ;

May be synonymous with:
English English
agnostic; doubter
someone who is doubtful or noncommittal about something
agnostic; agnostical
uncertain of all claims to knowledge

May related with:
English Vietnamese
agnostic
* tính từ
- (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết
* danh từ
- (triết học) người theo thuyết không thể biết
agnosticism
* danh từ
- (triết học) thuyết không thể biết
agnostically
- xem agnostic
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: