English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: agonies

Probably related with:
English Vietnamese
agonies
khổ biết bao nhiêu ;
agonies
khổ biết bao nhiêu ;

May related with:
English Vietnamese
agonise
* nội động từ
- chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn
- lo âu, khắc khoải
- hấp hối
- vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
- cố gắng, tuyệt vọng
=to agonize after something+ cố gắng tuyệt vọng để đạt cái gì
agony
* danh từ
- sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)
=to suffer agonies+ chịu nỗi thống khổ
- sự lo âu khắc khoải
- cơn hấp hối
=agony of death; death agony+ cơn hấp hối
- sự vật lộn
- sự vui thích đến cực độ
=to be in an agony of joy+ vui sướng đến cực độ
!agony column
- (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)
!agony in red
-(đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé
agonising
* tính từ
- gây đau đớn, gây khổ sở
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: