English to Vietnamese
Search Query: aggregately
Best translation match:
English | Vietnamese |
aggregately
|
- xem aggregate
|
May related with:
English | Vietnamese |
aggregate
|
* tính từ
- tập hợp lại, kết hợp lại - gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số - (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại * danh từ - khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập - toàn bộ, toàn thể, tổng số =in the aggregate+ tính gộp, tính chung, tính tổng số - (vật lý) kết tập =polycrystalline aggregate+ kết tập đa tinh thể * ngoại động từ - tập hợp lại, kết hợp lại - tổng số lên đến =these armies aggregate 500,000 men+ những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người |
aggregation
|
* danh từ
- sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập - khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập - sự thu nạp (vào một tổ chức) |
aggregative
|
* tính từ
- tập hợp, kết tập, tụ tập - có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập |
aggregately
|
- xem aggregate
|
aggregator
|
- xem aggregate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet