English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: clairvoyant

Best translation match:
English Vietnamese
clairvoyant
* tính từ
- có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
- sáng suốt
* danh từ
- người có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
- người sáng suốt

May be synonymous with:
English English
clairvoyant; precognitive; second-sighted
foreseeing the future

May related with:
English Vietnamese
clairvoyance
* danh từ
- khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...)
- trí sáng suốt
clairvoyant
* tính từ
- có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
- sáng suốt
* danh từ
- người có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
- người sáng suốt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: