English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: clamant

Best translation match:
English Vietnamese
clamant
* tính từ
- hay làm ầm, hay la lối
- hay nài nỉ; cứ khăng khăng
- gấp, thúc bách
=a clamant need for something+ việc cần gấp cái gì

May be synonymous with:
English English
clamant; blatant; clamorous; strident; vociferous
conspicuously and offensively loud; given to vehement outcry
clamant; crying; exigent; insistent; instant
demanding attention

May related with:
English Vietnamese
clamant
* tính từ
- hay làm ầm, hay la lối
- hay nài nỉ; cứ khăng khăng
- gấp, thúc bách
=a clamant need for something+ việc cần gấp cái gì
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: