English to Vietnamese
Search Query: chronically
Best translation match:
English | Vietnamese |
chronically
|
- xem chronic
|
Probably related with:
English | Vietnamese |
chronically
|
kinh niên ;
|
chronically
|
kinh niên ; nới ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
chronicity
|
* phó từ
- (y học) tính mạn, tính kinh niên - tính ăn sâu, tính thâm căn cố đế - tính thường xuyên; sự lắp đi lắp lại |
chronically
|
- xem chronic
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet