English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: chromosomes

Probably related with:
English Vietnamese
chromosomes
các nhiễm sắc thể ; nhiễm sắc thể nào ; nhiễm sắc thể ; những nhiễm sắc thể ; sắc thể ;
chromosomes
các nhiễm sắc thể ; nhiễm sắc thể nào ; nhiễm sắc thể ; những nhiễm sắc thể ; sắc thể ;

May related with:
English Vietnamese
chromosome
* danh từ
- (sinh vật học) nhiễm thể, thể nhiễm sắc
chromosomal
- xem chromosome
chromosomally
- xem chromosome
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: