English to Vietnamese
Search Query: chromosomes
Probably related with:
English | Vietnamese |
chromosomes
|
các nhiễm sắc thể ; nhiễm sắc thể nào ; nhiễm sắc thể ; những nhiễm sắc thể ; sắc thể ;
|
chromosomes
|
các nhiễm sắc thể ; nhiễm sắc thể nào ; nhiễm sắc thể ; những nhiễm sắc thể ; sắc thể ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
chromosome
|
* danh từ
- (sinh vật học) nhiễm thể, thể nhiễm sắc |
chromosomal
|
- xem chromosome
|
chromosomally
|
- xem chromosome
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet