English to Vietnamese
Search Query: chops
Best translation match:
English | Vietnamese |
chops
|
* danh từ
- hàm (động vật) - mép = The dog licked his chops+con chó liếm mép - miệng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
chops
|
bò miếng ; gọi món sườn ;
|
chops
|
bò miếng ; gọi món ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
chop-chop
|
* phó từ
- (từ lóng) nhanh * thán từ - nhanh lên! |
chop-house
|
* danh từ
- quán ăn rẻ tiền |
chop-suey
|
* danh từ
- món ăn thập cẩm |
fat-chops
|
* danh từ
- người có má xị |
first-chop
|
* tính từ
- loại một, loại nhất |
mutton chop
|
* danh từ
- sườn cừu - (số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu |
pork-chop
|
* danh từ
- sườn lợn |
chopping
|
* tính từ
- thay đổi nhanh - sóng gió - quật cường * danh từ - sự thái, băm, cắt = chopping block+cái thớt = chopping knife+dao thái |
chops
|
* danh từ
- hàm (động vật) - mép = The dog licked his chops+con chó liếm mép - miệng |
chump-chop
|
* danh từ
- sườn cừu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet