English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: choppy

Best translation match:
English Vietnamese
choppy
* tính từ
- trở chiều luôn (gió)
- sóng vỗ bập bềnh, động (biển)
- (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)

Probably related with:
English Vietnamese
choppy
bập bềnh ; thay đổi ;
choppy
bập bềnh ; thay đổi ;

May be synonymous with:
English English
choppy; jerky
marked by abrupt transitions

May related with:
English Vietnamese
choppy
* tính từ
- trở chiều luôn (gió)
- sóng vỗ bập bềnh, động (biển)
- (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)
choppiness
* danh từ
- sự vỗ bập bềnh (sóng)
- sự trở chiều (gió)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: