English to Vietnamese
Search Query: aerie
Best translation match:
English | Vietnamese |
aerie
|
* danh từ
- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi) - ổ trứng ấp (của chim săn mồi) - nhà làm trên đỉnh núi |
May be synonymous with:
English | English |
aerie; aery; eyrie; eyry
|
the lofty nest of a bird of prey (such as a hawk or eagle)
|
May related with:
English | Vietnamese |
aerie
|
* danh từ
- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi) - ổ trứng ấp (của chim săn mồi) - nhà làm trên đỉnh núi |
aery
|
* danh từ
- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi) - ổ trứng ấp (của chim săn mồi) - nhà làm trên đỉnh núi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet