English to Vietnamese
Search Query: aeriform
Best translation match:
English | Vietnamese |
aeriform
|
* tính từ
- dạng hơi - không thực |
May be synonymous with:
English | English |
aeriform; airlike
|
resembling air or having the form of air
|
aeriform; aerial; aery; airy; ethereal
|
characterized by lightness and insubstantiality; as impalpable or intangible as air
|
May related with:
English | Vietnamese |
aeriform
|
* tính từ
- dạng hơi - không thực |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet