English to Vietnamese
Search Query: aerate
Best translation match:
English | Vietnamese |
aerate
|
* ngoại động từ
- làm thông khí, quạt gió - cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...) =aerated water+ nước uống có hơi - (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp) - làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng) |
May be synonymous with:
English | English |
aerate; air; air out
|
expose to fresh air
|
aerate; activate
|
aerate (sewage) so as to favor the growth of organisms that decompose organic matter
|
aerate; oxygenate; oxygenise; oxygenize
|
impregnate, combine, or supply with oxygen
|
May related with:
English | Vietnamese |
aerate
|
* ngoại động từ
- làm thông khí, quạt gió - cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...) =aerated water+ nước uống có hơi - (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp) - làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng) |
aeration
|
* danh từ
- sự làm thông, sự quạt gió - cho hơi vào, cho khí cacbonic vào - (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy - làm cho hả mùi (sữa) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet