English to Vietnamese
Search Query: aerial
Best translation match:
English | Vietnamese |
aerial
|
* tính từ
- ở trên trời, trên không =aerial fight+ cuộc chiến đấu trên không - (thuộc) không khí; nhẹ như không khí - không thực, tưởng tượng * danh từ - rađiô dây trời, dây anten |
Probably related with:
English | Vietnamese |
aerial
|
không ảnh ; trên không ;
|
aerial
|
không ảnh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
aerial; forward pass
|
a pass to a receiver downfield from the passer
|
aerial; antenna; transmitting aerial
|
an electrical device that sends or receives radio or television signals
|
aerial; aeriform; aery; airy; ethereal
|
characterized by lightness and insubstantiality; as impalpable or intangible as air
|
May related with:
English | Vietnamese |
loop-aerial
|
* danh từ
- (raddiô) anten khung |
radio aerial
|
* danh từ
- mạng rađiô - dây anten |
aerial cable
|
- (Tech) cáp treo, cáp trên không
|
aerial gain = antenna gain
|
- (Tech) gia lượng dây trời
|
coil aerial
|
- (Tech) dây trời hình tròn
|
umbrella-aerial
|
* danh từ
- ăng ten hình dù (như) umbrella antenna |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet