English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: charitableness

Best translation match:
English Vietnamese
charitableness
* danh từ
- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
- tính khoan dung, tính độ lượng

May related with:
English Vietnamese
charitable
* tính từ
- nhân đức, từ thiện; có lòng thảo
- khoan dung, độ lượng
!charitable instution
- nhà tế bần
charitableness
* danh từ
- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
- tính khoan dung, tính độ lượng
charitably
* phó từ
- nhân từ, độ lượng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: