English to Vietnamese
Search Query: yep
Probably related with:
English | Vietnamese |
yep
|
anh diệp ; biết ; bởi ; chính xác ; chúng ; chắc chắn là có ; chắc ; có rồi ; có ; có đó ; có ạ ; cũng có một chút ; diệp ; dạ ; em nói bậy nhé ; em nói ; hiểu được ; lối ; mở được ; nghiêm túc ; pha ; phải rồi ; phải ; rồi ; sao ; uh ; viết ; vâng ; đo ; đu ; đó ; đúng là như vậy ; đúng rồi ; đúng thế ; đúng vậy ; đúng ; đúng đó ; được ; đồng ý ; ư ; ổn ; ờ ; ừ ;
|
yep
|
anh diệp ; biết ; bởi ; chính xác ; chắc chắn là có ; chắc ; có rồi ; có ; có đó ; có ạ ; cũng có một chút ; diệp ; dạ ; em nói bậy nhé ; em nói ; hiểu được ; lối ; mở được ; nghiêm túc ; pha ; phải rồi ; phải ; rồi ; sao ; uh ; viết ; vâng ; đo ; đu ; đó là ; đó ; đúng là như vậy ; đúng rồi ; đúng thế ; đúng vậy ; đúng ; đúng đó ; được ; đồng ý ; ư ; ổn ; ờ ; ừ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
yep
|
anh diệp ; biết ; bởi ; chính xác ; chúng ; chắc chắn là có ; chắc ; có rồi ; có ; có đó ; có ạ ; cũng có một chút ; diệp ; dạ ; em nói bậy nhé ; em nói ; hiểu được ; lối ; mở được ; nghiêm túc ; pha ; phải rồi ; phải ; rồi ; sao ; uh ; viết ; vâng ; đo ; đu ; đó ; đúng là như vậy ; đúng rồi ; đúng thế ; đúng vậy ; đúng ; đúng đó ; được ; đồng ý ; ư ; ổn ; ờ ; ừ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet