English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: yeses

Best translation match:
English Vietnamese
yeses
* phó từ
- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
=to say yes or no+ nói có hoặc không; nói được hay không
=You didn't see him? - yes I did+ anh không thấy nó à? có chứ
* danh từ, số nhiều yeses
- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải

May related with:
English Vietnamese
yeses
* phó từ
- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
=to say yes or no+ nói có hoặc không; nói được hay không
=You didn't see him? - yes I did+ anh không thấy nó à? có chứ
* danh từ, số nhiều yeses
- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: