English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: yeoman

Best translation match:
English Vietnamese
yeoman
* danh từ
- tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy)
- kỵ binh nghĩa dũng
- (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng
- (sử học) địa chủ nhỏ
!to do yeoman('s) service
- giúp đỡ tận tình trong lúc nguy nan

Probably related with:
English Vietnamese
yeoman
sĩ quan thông tin ;
yeoman
sĩ quan thông tin ;

May be synonymous with:
English English
yeoman; beefeater; yeoman of the guard
officer in the (ceremonial) bodyguard of the British monarch

May related with:
English Vietnamese
yeoman
* danh từ
- tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy)
- kỵ binh nghĩa dũng
- (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng
- (sử học) địa chủ nhỏ
!to do yeoman('s) service
- giúp đỡ tận tình trong lúc nguy nan
yeoman
sĩ quan thông tin ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: