English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: yes

Best translation match:
English Vietnamese
yes
* phó từ
- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
=to say yes or no+ nói có hoặc không; nói được hay không
=You didn't see him? - yes I did+ anh không thấy nó à? có chứ
* danh từ, số nhiều yeses
- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải

Probably related with:
English Vietnamese
yes
a lô ; a ; a ̀ ; ai bảo ; ai dà ; ai đâ ; ai đâ ́ ; ai đó ; ai đấy ; allison robinson jr phải không ; alo ; alô ; anh biết ; anh có ; anh cần gì ; anh hmm ; anh không sao chứ ; anh muốn uống gì không ; anh nghe ; anh nói tiếng albani ; anh phải ; anh tin ; anh ; anh à ; anh đang tìm người chế thuốc à ; anh đây ; anung un ; ba ̉ ; bao gồm chad davis ; be ; bi ; bingley ; biê ; biê ́ t ; biê ́ ; biết chứ ; biết ; booyah ; boxing bao giờ chưa ; bàn ; bác ; bây giờ á ; bên ; bảo ; bất cứ giá nào ; bố biết anh ta ; bố tin ; bố ; bửa thôi ; cha ; chi ; chi đó ; cho phép tôi về phòng một ; chris ; chu ; chu ́ ng tôi ; chuyện gì thế ; chuyện gì ; chuyện ; chuẩn bị lương thực ; chuẩn ; chuột ; chà ; chào bác ; chào ; chính nó ; chính thế đấy ; chính xác ; chính ; chó thật ; chú sẽ khóa cửa ; chú đồng ý chứ ; chúa ; chúng ta sẽ ; chúng ta sẽ ổn mà ; chúng tôi ; chúng tôi đã thử cho thuê ; chúng tôi ổn cả ; chúng ; chư ; chư ́ sao ; chư ́ ; chưa ; chạy ; chắc chứ ; chắc rồi ; chắc ; chết rồi ; chỉ có ; chỉ ; chịu ; chớ ; chứ ; clank ; co ; co ́ ai đo ; co ́ tôi ; co ́ ; coi ; con hiểu chứ ; con nghĩ vậy không ; con nhớ mẹ lắm ; con vẫn nhớ ; con ; con đây ; con đồng ý ; cuộc ; các ; cái gì ; cái ; cám ; cám ơn ; cát ; câu chuyện phiêu lưu ; câu trả lời chính xác ; câu ; câu đồng ý ; còn gì ; còn phải ; còn sao ; còn ; có chớ ; có chứ ; có gì ; có không nhỉ ; có kìa ; có làm cho tôi tin anh ; có làm ; có lẽ ; có mà ; có ngay ; có phải ; có rồi ; có thưa ; có thần ; có thế chứ ; có thế ; có thể ; có thệt ; có tôi ; có tệ lắm không ; có vậy chứ ; có vậy ; có ; có đi ; có đây ; có đó ; có được ; có đấy ; có ạ ; cô có đem bản đồ chớ ; cô không phải là bác sĩ ; cô ; công ; cùng ; căng thẳng ; cũng khá lâu ; cũng vậy ; cũng ; cũng đang khát ; cũng được ; cười ừ ; cảm ; cần ; cẩn thận ; cậu ; cụ ; của anh à ; của tôi ; cứ tự nhiên ; da rô ; da ; da ̣ ; danh sách gì ; dean ; dám ; dê ; dĩ nhiên rồi ; dĩ nhiên ; dĩ ; dạ có ; dạ phải ; dạ rồi ; dạ vâng ; dạ ; dạ đón ; dạ đúng ; dầu ; dọa tôi ; dụng ; em biết ; em có chứ ; em có ; em nghĩ thế ; em thực sự muốn chuyện này ; em thực sự muốn chuyện ; em ; em đô ̀ ng ; em đồng ý ; em ổn ; fox ; gi ; gi ̃ đo ; gi ̃ đo ́ ; giờ ; gái anh ; gì con ; gì thế ; gì vậy em ; gì vậy ; gì ; gì đó ; gì đấy ; gọi cho ; gọi ; gội ; ha ; ha ̉ ; hai ; hay lắm ; hay quá ; hay ; hiếu roi ; hiểu rồi ; hiểu ; hm ; hãy nhớ ; hùng ; hơn hết là ; hơn ; hả ; hết xẩy ; hết ; họ là ai ; họ ; họ đã lấy nó ; học ; hỏi hay lắm ; johnny vang ; khoan ; khoan đã ; khá hơn rồi ; khá ; kháng nghị ; không chỉ ; không có gì ; không có ; không cần phải ; không hề gì ; không phải ; không sai ; không sao chứ ; không sao ; không ; khỏe rồi ; khỏe ; ko sao ; ko ; kể cả họ ; lamar ; lennox bảo tôi kéo ; liệu ; logic ; luật cơ bản đấy ; là có ; là cô ; là sự thật ; là tôi ; là vậy ; là ; lâu rồi ; lại đây ; lấy cho tôi nửa cân đường ; lời rồi ; mai ; miss potts ; muñn ; muốn nghe ; muốn ; mà có ; mà ; mà đúng ; máu sẽ đông lại ; máu sẽ đông ; máu ; một anh hùng ; một con ; một ; ng co ; ng tôi ; ng ; ngay ; nghe rõ ; nghe rồi ; nghe ; nghe đây ; ngon lắm ; ngon ; ngu ̉ ; ngài ; ngươi ; người đã ; ngồi ; ngồi đọc ; ngủ ; nhanh hơn ; nhanh ; nhiên là thắng rồi ; nhiên rồi ; nhiên ; nhiều ; nhìn ; như thế nào ; như thế ; nhưng không tốt lắm ; nhưng không tốt ; nhưng ; nhưng đúng vậy ; nhớ không ; nhớ ; no ; no ́ i ; no ́ ; nào ; nè ; nó nấu bằng gì ; nó đó ; nói có ; nói thật ; nói ; nói đi ; nổi ; oh yeah ; oh ; ok ; ph ; ph £ i rói ; ph £ i ; ph £ ; pha ; pha ̉ i rô ; pha ̉ i rô ̀ i ; pha ̉ i rô ̀ ; pha ̉ i ; pha ̉ ; phäi ; phép tôi về phòng một ; phải chớ ; phải chứ ; phải không ; phải là ; phải lắm ; phải mà ; phải nhỉ ; phải phải ; phải rồi phải rồi ; phải rồi ; phải thế chứ ; phải thế ; phải vậy chứ ; phải vậy ; phải ; phải đó ; phải đưa chúng ; phải đường ; phải đấy ; phải ạ ; pigeon ; quan ; quá chuẩn ; quá tuyệt ; quá ; quá đã ; quá đúng ; quý ; quả thực ; ratty ; ray ; ro ; ro ̃ ; robert ; roi ; rói ; rô ; rô ̀ i ; rô ̀ ; rõ chưa ; rõ rồi ; rõ ; rất sẵn lòng ; rất ; rồi a ; rồi ; rồi ạ ; rủi ; sai ; sao a ; sao lại thế ; sao ; sao ạ ; skeeter ; sẵn sàng chưa ; sẵn sàng ; sẽ ; sự thật ; t ° ng ; ta biết ; ta chính ; ta cũng đồng ý ; ta hiểu ; ta làm rất tuyệt ; ta nghĩ thế đấy ; ta sẽ cưới nhau ; ta sẽ ; ta ; ta đã thoả thuận rồi ; tao cần phải ; thanh tra caponi ; thay đổi hướng đi ; thiêu ; thuận ; thâ ; thâ ̣ ; thê ; thì có ; thì phải ; thì sao ; thì vâng ; thì đúng ; thì được ; thích lắm ; thích ; thôi ; thôi được ; thưa có ; thưa ngài ; thưa vâng ; thưa ; thưa đúng rồi ạ ; thấy cái này không ; thấy ; thậm chí cả chúng ; thật hả ; thật mà ; thật ; thật đấy ; thế chứ ; thế ; thế à ; thề ; thời ; thợ hàn bell ; thức ; thực ; ti ; tin rồi ; tin tôi ; tiến sĩ ; tiến ; tra ; trình rong ; trơ ; trường ; tuyê ; tuyệt lắm ; tuyệt quá ; tuyệt vời ; tuyệt ; tuyệtt ; tuân lệnh ; tuân ; tâ ; tìm nó ; tìm ; tô ; tôi biết ; tôi chấp nhận ; tôi co ; tôi giữ ; tôi giữ áo khoác dùm ; tôi không sao ; tôi không ; tôi không đói ; tôi làm ; tôi làm được ; tôi muốn ; tôi nghe ; tôi nghe đây ; tôi nhớ ; tôi phải ; tôi sẽ ; tôi thề ; tôi tin là thế ; tôi ; tôi đang tự khám phá ; tôi đây ; tôi đã ; tôi ở đây ; tơ ; tư ; tưới ; tưởng con làm được ; tại sao không ; tại ; tạm biệt ; tất nhiên rồi ; tất nhiên ; tất ; tốt ; từ ; tự nhiên ; uh ; uh đúng ; uhm ; um ; vai trò ; viết rồi ; vui thật ; và vâng ; và ; vâ ; vâg ; vâng thưa các ngài ; vâng thưa sư phụ ; vâng tôi nghe ; vâng vâng oh ; vâng ; vâng đúng rồi ; vâng ạ ; vâng ở ; vây ; vãi đái ; vê ; vì sao ; vì ; vẫn ; vậy ; vậy à ; vậy đấy ; vị ; watson ; xa ; xem ; xin ; xong cả rồi ạ ; xong rồi ; xong ; xơi chúng ; y ; ye ; yeah ; yeahh ; year ; yes đi ; ° ng ; ° ãc mà ; ° ãc ; à có ; à phải ; à vâng ; à ; à ừ ; àh ; ê ; ñích ; ô ; ô ̀ ; ông bennet ; ông có ; ông dean ; ông nói ; ông ; ông đã ; úng ; ý ; đa ; đa ̃ không ; đa ̃ xong ; đang ngủ ; đang ; đc rồi ; đem rồi ; đi ; đu ; đu ́ ng rô ; đu ́ ng rô ̀ i ; đu ́ ng rô ̀ ; đu ́ ng vâ ; đu ́ ng vâ ̣ y ; đu ́ ng vâ ̣ ; đu ́ ng ; đu ́ ; đàn ; đánh ; đâu có ; đây không phải ; đây là allison ; đây rồi ; đây ; đã nghe kể nhưng ; đã quá ; đã rõ ; đã ; đã đỡ hơn chưa ; đó không ; đó là sự thật ; đó ; đô ; đôi ; đùng thế ; đúng họ ; đúng không ; đúng là như vậy ; đúng mà ; đúng ngươi ; đúng như thế ; đúng như vậy ; đúng rồi ; đúng thế rồi ; đúng thế ; đúng thế đó ; đúng thế đấy ; đúng vây ; đúng vậy ; đúng vậy đó ; đúng vậy đấy ; đúng ; đúng đó ; đúng đấy ; đúng ạ ; đươ ; đươ ̣ c ; đươ ̣ ; đương nhiên ; được chứ ; được không ; được lắm ; được mà ; được rồi ; được thôi ; được ; được đó ; được được ; được đấy ; đại ; đấy ; đẩy chúng ; đập ; đẹp ; đề ; đồng thời ; đồng ; đồng ý không ; đồng ý ; đỡ ; đủ ; ơ ; ơn ; ư ; ư ̀ ; ưhm ; ̀ co ; ̀ ng ; ́ chi ; ́ ng tôi ; ́ sai ; ̃ ba ̉ ; ̉ i ; ̉ thâ ; ̉ ; ̉ đu ́ ng ; ̣ ng co ; ạ ; ấy hả ; ối ; ồ ; ổn ; ờ ; ở ; ừ rồi ; ừ ; ừ đấy ; ừa ; ừh ; ừm ; – vâng ; – ;
yes
a lô ; a ; a ̀ ; ai bảo ; ai dà ; ai đâ ; ai đâ ́ ; ai đó ; ai đấy ; allison robinson jr phải không ; alo ; alô ; anh có ; anh cần gì ; anh hmm ; anh không sao chứ ; anh muốn uống gì không ; anh nghe ; anh nói tiếng albani ; anh phải ; anh tin ; anh ; anh à ; anh đây ; anung un ; ba ; ba ̉ ; bao gồm chad davis ; bi ; bingley ; biê ; biê ́ t ; biê ́ ; biết chứ ; biết ; booyah ; boxing bao giờ chưa ; bà ; bàn ; bác ; bây giờ á ; bên ; bất cứ giá nào ; bố biết anh ta ; bố tin ; bố ; bửa thôi ; cha ; chi ; chi đó ; cho ; chris ; chu ; chu ́ ng tôi ; chuyện gì thế ; chuyện gì ; chuyện ; chuẩn bị lương thực ; chuẩn ; chuột ; chà ; chào bác ; chào ; cháu ; chính nó ; chính thế đấy ; chính xác ; chính ; chó thật ; chú sẽ khóa cửa ; chú đồng ý chứ ; chúa ; chúng ta sẽ ổn mà ; chúng tôi ; chúng tôi ổn cả ; chúng ; chư ; chư ́ sao ; chư ́ ; chưa ; chạy ; chấp ; chắc chứ ; chắc rồi ; chắc ; chết rồi ; chỉ có ; chỉ ; chịu ; chớ ; chủ ; chứ ; clank ; co ; co ́ ai đo ; co ́ tôi ; co ́ ; coi ; con hiểu chứ ; con nghĩ vậy không ; con nhớ mẹ lắm ; con vẫn nhớ ; con ; con đây ; con đồng ý ; cuộc ; cái gì ; cám ơn ; cát ; câ ; câu trả lời chính xác ; câu đồng ý ; còn gì ; còn phải ; còn sao ; còn ; có chớ ; có chứ ; có gì ; có không nhỉ ; có kìa ; có làm ; có lẽ ; có mà ; có ngay ; có phải ; có rồi ; có thưa ; có thần ; có thế chứ ; có thế ; có thể ; có thệt ; có tôi ; có tệ lắm không ; có vậy chứ ; có vậy ; có ; có đi ; có đây ; có đó ; có được ; có đấy ; có ạ ; cô ; cùng ; căng thẳng ; cũng khá lâu ; cũng vậy ; cũng đang khát ; cũng được ; cười ừ ; cảm ; cần ; cẩn thận ; cụ ; của anh à ; của tôi ; cứ tự nhiên ; da rô ; da ; da ̣ ; danh sách gì ; dean ; dám ; dê ; dĩ nhiên rồi ; dĩ nhiên ; dĩ ; dạ có ; dạ phải ; dạ rồi ; dạ vâng ; dạ ; dạ đón ; dạ đúng ; dọa tôi ; dụng ; em biết ; em có chứ ; em nghĩ thế ; em thực sự muốn chuyện ; em ; em đô ̀ ng ; em đồng ý ; em ổn ; fox ; gi ; gi ̃ đo ; gi ̃ đo ́ ; giờ ; google ; guitar ; gì con ; gì thế ; gì vậy em ; gì vậy ; gì ; gì đó ; gì đấy ; gă ; gật ; gọi cho ; gọi ; ha ; ha ́ ; ha ̃ y ; ha ̃ ; ha ̉ ; hai ; hay lắm ; hay quá ; hay ; hiếu roi ; hiểu rồi ; hiểu ; hm ; hãy nhớ ; hơn hết là ; hơn ; hả ; hắn ; hết xẩy ; hết ; họ là ai ; họ ; họ đã lấy nó đi ; học ; hỏi hay lắm ; johnny vang ; khoan ; khoan đã ; khá hơn rồi ; khá ; kháng nghị ; khát ; không chỉ ; không có gì ; không có ; không cần phải ; không hề gì ; không phải ; không sai ; không sao chứ ; không sao ; không ; khỏe rồi ; khỏe ; kia ; ko sao ; ko ; kể cả họ ; lamar ; lawrence ; lennox bảo tôi kéo ; liệu ; logic ; luật cơ bản đấy ; là có ; là cô ; là gì ; là sự thật ; là tôi ; là vậy ; là ; lâu rồi ; lă ; lưu ; lại đây ; lời rồi ; miss potts ; mo ; muñn ; muốn nghe ; muốn ; mà có ; mà ; mà đúng ; máu sẽ đông lại ; máu sẽ đông ; máu ; một anh hùng ; một con ; một ; ne ; ng vâ ; ng vâ ̣ ; ngay ; nghe rõ ; nghe rồi ; nghe ; nghe đây ; nghị ; ngon lắm ; ngon ; ngu ̉ ; ngốc ; ngồi ; ngủ ; nhanh hơn ; nhanh ; nhiên là thắng rồi ; nhiên rồi ; nhiên ; nhiều ; nhìn ; như thế nào ; như thế ; như vậy ; nhưng không tốt lắm ; nhưng không tốt ; nhưng ; nhưng đúng vậy ; nhớ không ; nhớ ; no ; nào ; nè ; nó nấu bằng gì ; nó ; nó đó ; nói có ; nói thật ; nói ; nói đi ; nữa ; oh yeah ; oh ; ok ; ph ; ph £ i rói ; ph £ i ; ph £ ; pha ; pha ̉ i rô ; pha ̉ i rô ̀ ; pha ̉ i ; pha ̉ ; phäi ; phép tôi về phòng một ; phải chớ ; phải chứ ; phải không ; phải là ; phải lắm ; phải mà ; phải nhỉ ; phải phải ; phải rồi phải rồi ; phải rồi ; phải thế chứ ; phải thế ; phải vậy chứ ; phải vậy ; phải ; phải đó ; phải đưa chúng ; phải đấy ; phải ạ ; pigeon ; pin ; quan ; quy ; quá chuẩn ; quá tuyệt ; quá ; quá đã ; quá đúng ; quý ; quả thực ; ratty ; ray ; ro ; ro ̃ ; robert ; roi ; rói ; rô ; rô ̀ i ; rô ̀ ; rõ chưa ; rõ rồi ; rõ ; rất sẵn lòng ; rất ; rồi a ; rồi ; rồi ạ ; rủi ; sai ; sao a ; sao lại thế ; sao ; sao ạ ; skeeter ; sẵn sàng chưa ; sẵn sàng ; sự thật ; ta biết ; ta chính ; ta cũng đồng ý ; ta hiểu ; ta làm rất tuyệt ; ta nghĩ thế đấy ; ta sẽ cưới nhau ; ta ; ta đã thoả thuận rồi ; tao cần phải ; thanh tra caponi ; thay đổi hướng đi ; thiên ; thuận ; thâ ; thâ ̣ ; thê ; thì có ; thì phải ; thì sao ; thì vâng ; thì đúng ; thì được ; thích lắm ; thích ; thôi ; thôi được ; thưa có ; thưa ngài ; thưa vâng ; thưa ; thưa đúng rồi ạ ; thấy cái này không ; thấy ; thậm chí cả chúng ; thật hả ; thật mà ; thật ; thật đấy ; thế chứ ; thế ; thế à ; thề ; thời ; thợ hàn bell ; thực ; tin rồi ; tin tôi ; tiến sĩ ; tiến ; toàn ; trình rong ; trơ ; tuyê ; tuyệt lắm ; tuyệt quá ; tuyệt vời ; tuyệt ; tuyệtt ; tuân lệnh ; tuân ; tâ ; tâ ́ ; tìm nó ; tô ; tôi biết ; tôi bảo ; tôi chấp nhận ; tôi co ; tôi giữ ; tôi giữ áo khoác dùm ; tôi không sao ; tôi không ; tôi không đói ; tôi làm ; tôi làm được ; tôi nghe ; tôi nghe đây ; tôi sẽ ; tôi thề ; tôi tin là thế ; tôi ; tôi đây ; tôi đã ; tôi ở đây ; tơ ; tư ; tưới ; tưởng con làm được ; tại sao không ; tạm biệt ; tất nhiên rồi ; tất nhiên ; tất ; tốt ; tự nhiên ; uh ; uh đúng ; uhm ; um ; vai trò ; viết rồi ; vui thật ; và vâng ; và ; vâ ; vâg ; vâng thưa các ngài ; vâng thưa sư phụ ; vâng tôi nghe ; vâng ; vâng đúng rồi ; vâng ạ ; vâng ở ; vây ; vãi đái ; vê ; vê ̀ ; vì sao ; vì ; vẫn ; vậy ; vậy à ; vậy đấy ; watson ; xa ; xem ; xin ; xong cả rồi ạ ; xong rồi ; xong ; xơi chúng ; y ; ye ; yeah ; yeahh ; year ; yes đi ; ° ãc mà ; ° ãc ; à có ; à phải ; à vâng ; à ; à ừ ; àh ; âm ; ãc ; ê ; ñích ; ô ; ô ̀ ; ông bennet ; ông có ; ông dean ; ông nói ; ông ; ông đã ; úng ; ý ; đa ; đa ̃ không ; đa ̃ xong ; đang ngủ ; đang ; đc rồi ; đem rồi ; đi ; đo ; đo ́ ; đu ; đu ́ ng rô ; đu ́ ng rô ̀ ; đu ́ ng vâ ; đu ́ ng vâ ̣ ; đu ́ ng ; đu ́ ng đâ ; đu ́ ; đàn ; đánh ; đâu có ; đây không phải ; đây là allison ; đây rồi ; đây ; đã nghe kể nhưng ; đã quá ; đã rõ ; đã ; đã đỡ hơn chưa ; đó không ; đó là sự thật ; đó ; đô ; đôi ; đùng thế ; đúng họ ; đúng không ; đúng là như vậy ; đúng mà ; đúng ngươi ; đúng như thế ; đúng như vậy ; đúng rồi ; đúng thế rồi ; đúng thế ; đúng thế đó ; đúng thế đấy ; đúng vây ; đúng vậy ; đúng vậy đó ; đúng vậy đấy ; đúng ; đúng đó ; đúng đấy ; đúng ạ ; đươ ; đươ ̣ c ; đươ ̣ ; đương nhiên ; được chứ ; được không ; được lắm ; được mà ; được rồi ; được thôi ; được ; được đó ; được được ; được đấy ; đại ; đấy ; đẩy chúng ; đập ; đẹp ; đồng thời ; đồng ; đồng ý không ; đồng ý ; đỡ ; đủ ; ơ ; ơn ; ư ; ư ̀ ; ưhm ; ̀ co ; ̀ dê ; ̀ ; ́ chi ; ́ chư ; ́ ng vâ ; ́ ng vâ ̣ ; ̃ ba ̉ ; ̃ đo ; ̃ đo ́ ; ̉ i ; ̉ thâ ; ̉ đu ́ ng ; ạ ; ấy hả ; ối ; ồ ; ổn ; ờ ; ở ; ừ rồi ; ừ ; ừ đấy ; ừa ; ừh ; ừm ;

May be synonymous with:
English English
yes; yea
an affirmative

May related with:
English Vietnamese
o yes
* thán từ
- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!
oh yes
* thán từ
- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!
yes
* phó từ
- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
=to say yes or no+ nói có hoặc không; nói được hay không
=You didn't see him? - yes I did+ anh không thấy nó à? có chứ
* danh từ, số nhiều yeses
- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
yes-man
* danh từ
- (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: