English to Vietnamese
Search Query: walkers
Probably related with:
English | Vietnamese |
walkers
|
bọn thây ma ; người đi bộ ; những bọn xác sống ; những người đi bộ ; thây ma ; thằng ; tên ; walker ; xác sống ; đi bộ ; đi ; đám thây ma ;
|
walkers
|
bọn thây ma ; người đi bộ ; những bọn xác sống ; những người đi bộ ; thây ma ; thằng ; tên ; walker ; xác sống ; đi bộ ; đám thây ma ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fire-walker
|
* danh từ
- (tôn giáo) người đi trên đá nung, người đi trên tro nóng |
floor-walker
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hướng dẫn khách (trong cửa hàng bách hoá) |
jay-walker
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông |
night-walker
|
* danh từ
- người đi chơi đêm - người miên hành - gái điếm, gái chơi đêm; kẻ ăn sương |
rope-walker
|
-walker) /'roup,wɔ:kə/
* danh từ - người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc) |
sleep-walker
|
* danh từ
- người ngủ đi rong, người miên hành |
still-walker
|
-plover)
/'stilt,plʌvə/ (still-walker) /'stilt,wɔ:kə/ * danh từ - (động vật học) chim cà kheo |
walker-on
|
* danh từ
- (sân khấu) vai phụ |
street-walker
|
* danh từ
- gái điếm đi kiếm khách ngoài phố |
wire-walker
|
* danh từ
- diễn viên (xiếc) đi trên dây |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet