English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: walked

Probably related with:
English Vietnamese
walked
bước chân ; bước lại ; bước ngay ; bước tiếp ; bước ; bước đi ; bỏ ; bỏ đi ; bộ ; chân ; chạy ; chạy đi ; có đi dọc ; cứ làm theo ; cứ ; cứ đi ; dạo bước qua ; dạo chơi ; dẫm ; dẫn ; dắt ; già ; hức đi ; luồn ; lên ; lại ; người ; nhẹ ; noi ; phải đi bộ ; ra ; ruồng ; rớt ; rời khỏi ; rời ; thoát ; thu ; thả bước ; tiến ; trốn ; tôi ; tôi đi ; tới ; tự do ; vào ; vừa đi ; vừa đặt chân ; xen ; xuống ; ông bước ; ăn ; ăn ở ; đang đi bộ ; đi bộ qua ; đi bộ ; đi dạo chơi ; đi dạo ; đi dọc ; đi lại ; đi ngang ; đi qua ; đi trên ; đi tới ; đi ; đi được ; đã bước ; đã bước đi ; đã bỏ tôi ; đã bỏ ; đã dẫn ; đã làm ; đã toàn đi bộ ; đã ; đã đi bộ ; đã đi dạo ; đã đi dọc ; đã đi ; đưa ; đặt chân ; ̃ đi ;
walked
bước chân ; bước lại ; bước ngay ; bước tiếp ; bước ; bước đi ; bỏ ; bỏ đi ; bộ ; chân ; chước ; chạy ; chạy đi ; có đi dọc ; cứ ; cứ đi ; dạo bước qua ; dạo chơi ; dẫm ; dẫn ; dắt ; hức đi ; luồn ; lên ; lại ; nhẹ ; noi ; phải đi bộ ; ra ; ruồng ; rớt ; rời khỏi ; rời ; thoát ; thu ; thói ; thả bước ; tiến ; trốn ; tôi đi ; tới ; tự do ; vào ; vừa đi ; vừa đặt chân ; xen ; xuống ; ông bước ; ăn ; ăn ở ; đang đi bộ ; đi bộ qua ; đi bộ ; đi dạo chơi ; đi dạo ; đi dọc ; đi lại ; đi ngang ; đi qua ; đi trên ; đi tới ; đi ; đi được ; đã bước ; đã bước đi ; đã bỏ ; đã dẫn ; đã làm ; đã toàn đi bộ ; đã ; đã đi bộ ; đã đi dạo ; đã đi dọc ; đã đi ; đưa ; đặt chân ; ̃ đi ; ấy đã ;

May related with:
English Vietnamese
cat-walk
* danh từ
- lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)
milk-walk
* danh từ
- chuyến đi giao sữa
rope-walk
* danh từ
- bâi bện dây thừng
sheep-walk
* danh từ
- đồng cỏ nuôi cừu
walk-out
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đình công
walk-over
* danh từ
- cuộc thi đấu thắng dễ dàng; cuộc thi dễ thắng vì không có đối thủ
walk-up
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà không có thang máy
walking
* danh từ
- sự đi, sự đi bộ
- sự đi dạo
* tính từ
- đi bộ
- đi dạo
!walking delegate
- đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
!walking gentleman (lady)
- diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
random walk
- (Econ) Bước ngẫu nhiên.
+ Một thí dụ về mô hình dãy thời gian trong đó giá trị hiện tại của một biến số bằng giá trị mới nhất của nó cộng thêm một yếu tố ngẫu nhiên.
fire-walk
* ngoại động từ
- đi trên lửa
* danh từ
- (lịch sử) cách bắt đi trên lửa (để (xem) có bị thương không mà định tội)
- cách đi trên đá nung (nghi thức (tôn giáo))
walk-in
* tính từ
- khá to, có thể bước vào (cái tủ ly, tủ quần áo )
- có lối vào riêng (căn hộ)
walk-on
* danh từ
- vai phụ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: