English to Vietnamese
Search Query: walkabout
Best translation match:
English | Vietnamese |
walkabout
|
* danh từ
- thời kỳ đi lang thang trong rừng cây của một thổ dân (ở Uc) - cuộc vi hành (cuộc đi dạo không chính thức trong đám quần chúng của một nhân vật quan trọng; nhất là một người trong hoàng gia) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
walkabout
|
càng lâu càng tốt ; săn ; đi săn khắp nơi ;
|
walkabout
|
càng lâu càng tốt ; săn ; đi săn khắp nơi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
walkabout
|
* danh từ
- thời kỳ đi lang thang trong rừng cây của một thổ dân (ở Uc) - cuộc vi hành (cuộc đi dạo không chính thức trong đám quần chúng của một nhân vật quan trọng; nhất là một người trong hoàng gia) |
walkabout
|
càng lâu càng tốt ; săn ; đi săn khắp nơi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet